Bạn đang xem bài viết Dalacin T Là Thuốc Gì? Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý Khi Dùng được cập nhật mới nhất tháng 10 năm 2023 trên website Wudz.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Hoạt chất: Clindamycin.
Thuốc chứa thành phần tương tự: Clidabax B gel, Klenzit C Gel…
Dalacin T là một sản phẩm của thương hiệu Pfizer, một công ty đến từ Mỹ. Được sử dụng để điều trị mụn trứng cá, thuốc này chứa chất hoạt động chính là clindamycin phosphate.
Đây là một loại thuốc có dạng dung dịch bôi tại chỗ, nghĩa là nó được áp dụng trực tiếp lên vùng da mắc phải mụn trứng cá. Clindamycin, thành phần chính của thuốc, có khả năng kháng khuẩn, chống vi khuẩn, và chống viêm, giúp làm giảm sự mọc phát của vi khuẩn gây mụn trứng cá.
Mỗi ml của dung dịch bôi tại chỗ Dalacin T chứa 10 mg clindamycin phosphat, hoạt chất chính của thuốc.
Tá dược của sản phẩm bao gồm: alcol isopropyl, acid hydrocloric, propylen glycol, nước cất và natri hydroxyd.
Clindamycin là một loại kháng sinh tại chỗ mà bác sĩ có thể kê toa để điều trị mụn trứng cá. Theo Học viện Da liễu Hoa Kỳ, clindamycin là phương pháp điều trị mụn trứng cá đầu tay cho mụn trứng cá nhẹ đến trung bình.1
Kháng sinh clindamycin tác động đến một số loại vi khuẩn hoặc ngăn chúng phát triển. Các bác sĩ có thể kê đơn thuốc này để tiêu diệt vi khuẩn Propionibacterium acnes (P. acnes) có thể dẫn đến nổi mụn. Trong khi vi khuẩn P. acnes sống tự nhiên trên da, chúng có thể xâm nhập lỗ chân lông và gây viêm dẫn đến mụn trứng cá.2
Dalacin T là một loại thuốc bôi tại chỗ chứa clindamycin, được đề xuất sử dụng trong việc điều trị mụn trứng cá.
1. Cách dùngDalacin T dùng để bôi ngoài da người dùng.
2. Liều dùng cho từng đối tượngHãy bôi một lượng nhỏ dung dịch clindamycin lên vùng da bị nổi mụn một lớp mỏng, hai lần mỗi ngày.
Lưu ý: Đây chỉ là hướng dẫn liều dùng tham khảo. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và sự tiến triển của bệnh. Để đảm bảo liều dùng phù hợp, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
Do sản phẩm có chứa clindamycin, khi dùng toàn thân đã được biết đến với tính chất chẹn thần kinh cơ. Nó có thể làm tăng tác dụng của các loại thuốc khác có khả năng chẹn thần kinh cơ. Do đó, cần phải cẩn trọng khi sử dụng clindamycin đối với bệnh nhân đang dùng các loại thuốc này.3
1. Phụ nữ có thai và mẹ cho con bú3 Phụ nữ có thaiCác nghiên cứu về tác động sinh sản của clindamycin đã được thực hiện trên chuột và thỏ bằng cách sử dụng phương pháp uống và dưới da. Tuy nhiên, không có bằng chứng cho thấy clindamycin gây suy giảm khả năng sinh sản hoặc có hại cho thai nhi, trừ khi sử dụng ở liều gây độc cho mẹ.
Tuy vậy, việc sử dụng clindamycin trong ba tháng đầu thai kỳ chỉ khi thực sự cần thiết. Hiện chưa có đủ nghiên cứu được kiểm soát tốt trên phụ nữ mang thai trong ba tháng đầu của thai kỳ. Tốt nhất, phụ nữ đang mang thai nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Phụ nữ cho con búHiện chưa có dữ liệu chứng minh clindamycin có bài tiết vào sữa mẹ hay không sau khi dùng clindamycin bôi tại chỗ.
2. Đối tượng thận trọng khi dùng Dalacin TDalacin T có những trường hợp chống chỉ định sau đây:3
Không nên sử dụng clindamycin bôi tại chỗ cho những người có tiền sử quá mẫn với clindamycin hoặc lincomycin.
Clindamycin bôi tại chỗ có thể được hấp thu đủ lượng để gây tác dụng toàn thân. Trong trường hợp sử dụng quá liều, cần áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng và hỗ trợ tùy theo tình huống cụ thể và khi cần thiết.
Khi quên liều, bạn có thể sử dụng sau khi nhớ ra. Tránh sử dụng gấp đôi liều và đảm bảo đúng chỉ định.
Dung dịch clindamycin bôi tại chỗ chứa alcol bazơ, một chất có thể gây kích ứng và rát cho mắt, màng nhầy và gây trầy da.
Đặt thuốc nơi khô ráo và nhiệt độ dưới 30°C. Tránh nơi có ánh sáng mạnh.
Dalacin T hiện đang có giá tham khảo là 120.000 đồng/lọ 30 ml. Giá sẽ thay đổi tùy theo thời điểm và nơi bán.
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ thông tin về thuốc bôi Dalacin T. Để việc sử dụng đạt hiệu quả và an toàn, người dùng nên tham khảo người có chuyên môn trước khi sử dụng thuốc. Hi vọng các bạn đã có thêm thông tin hữu ích.
A.t.p Là Thuốc Gì? Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý Khi Dùng
Hoạt chất trong A.T.P: Dinatri adenosin triphosphat.
Thuốc chứa thành phần tương tự: Kelabto,
Thuốc A.T.P được bào chế dưới dạng viên bao phim tan trong ruột để đảm bảo thuốc không bị phân hủy tại dạ dày. Viên có hình tròn, màu trắng, 2 mặt lồi, thành và cạnh viên lành lặn. Mỗi hộp sẽ chứa số lượng là 10 vỉ x 10 viên.
Thành phần chính của thuốc A.T.P là Dinatri adenosin triphosphat (ATP). Adenosine là một chất hóa học được tìm thấy trong tế bào của con người. Nó tồn tại ở 3 dạng khác nhau: adenosine, adenosine monophosphate (AMP) và adenosine triphosphate (ATP).1
Adenosine giúp chặn các tín hiệu điện trong trái tim – những tác nhân gây ra nhịp tim không đều. Đặc biệt ATP còn có thể ngăn chặn những thay đổi trong chuyển hóa năng lượng gây giảm cân ở những người bị ung thư giai đoạn cuối. Bên cạnh đó, các hoạt chất trên cũng được sử dụng như chất bổ sung cho hoạt động thể thao, trị mụn rộp và nhiều mục đích khác.1
Thuốc A.T.P được chỉ định trong hỗ trợ điều trị chứng đau lưng.2
Cách dùngThuốc này được sử dụng bằng đường uống. Người bệnh không cắn, nhai hay làm vỡ viên thuốc mà phải uống nguyên viên để tránh viên thuốc bị tan dần trong khoang miệng.
Liều dùng cho từng đối tượng2Liều dùng thuốc sẽ được bác sĩ chỉ định và tùy thuộc vào từng bệnh nhân. Liều khuyến cáo là 3 viên/ngày x 3 lần.
Thuốc A.T.P có giá khoảng 75.000 VNĐ/hộp 100 viên. Giá thuốc có thể dao động và chênh nhau tùy vào thời điểm hay cơ sở bán lẻ thuốc.
Đã có báo cáo về triệu chứng buồn nôn hay rối loạn nhịp tim khi người bệnh sử dụng thuốc có chứa hoạt chất adenosine. Một số tác dụng phụ hiếm gặp khác như: hồng ban và nổi mề đay.
Chưa có thông tin tương tác thuốc A.T.P.
Thuốc A.T.P chống chỉ định với người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ có thai và mẹ cho con bú có uống được A.T.P?Đối với phụ nữ có thai và mẹ cho con bú, chưa có dữ liệu báo cáo về việc sử dụng thuốc A.T.P. Tuy nhiên, bác sĩ cần thận trọng và theo dõi chặt chẽ khi chỉ định thuốc cho những đối tượng này.
Đối tượng thận trọng khi dùng A.T.PNhững người bệnh cần lái xe hay vận hành máy móc sau khi uống thuốc thì nên thận trọng trong thời gian sử dụng thuốc A.T.P để đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc.
Hiện nay chưa có báo cáo về việc dùng quá liều thuốc. Tuy nhiên, các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra nghiêm trọng hơn. Trong trường hợp người bệnh dùng quá liều, bước đầu tiên là phải ngưng dùng thuốc. Tiếp theo người bệnh thông báo cho bác sĩ và sẽ được điều trị triệu chứng hỗ trợ.
Nếu người bệnh quên dùng thuốc và còn khá lâu mới đến lần uống thuốc tiếp theo, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian quên uống đã lâu thì người bệnh hãy bỏ qua liều quên và uống liều tiếp theo đúng thời gian quy định. Người bệnh tuyệt đối không được tự ý uống liều gấp đôi để bù vào liều đã quên trước đó.
Để dùng thuốc A.T.P đạt hiệu quả và an toàn, người bệnh hãy tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ. Bên cạnh đó, việc đọc kỹ hướng dẫn sử dụng cũng rất quan trọng trong quá trình sử dụng thuốc. Khi phát hiện ra bất kỳ biểu hiện bất thường, người bệnh hãy báo ngay cho bác sĩ để được hướng dẫn, theo dõi và xử trí nhanh nhất có thể.
Bảo quản thuốc A.T.P tại nơi khô ráo, tránh ánh sáng và đảm bảo nhiệt độ dưới 30°C. Ngoài ra, bố mẹ cần để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em vì một số bé nghĩ thuốc là kẹo. Điều này sẽ dẫn đến một số hậu quả khôn lường và đáng tiếc.
Asakoya Mediplantex Là Thuốc Gì? Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý Khi Dùng
Hoạt chất: Saponin.
Thuốc chứa thành phần tương tự: Asakoya 100, Bidentin, Cung huyết ninh,…
Asakoya Mediplantex là thuốc được sản xuất bởi công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thuốc giúp lưu thông tuần hoàn máu, giảm đau và làm dịu thần kinh. Thuốc được sản xuất dưới dạng viên nén bao phim, đóng gói thành từng vỉ 12 viên. Trong mỗi hộp Asakoya Mediplantex có thể chứa 2, 3 hoặc 5 vỉ.
Trong mỗi viên nang Asakoya Mediplantex có chứa:
Saponin toàn phần chiết xuất từ lá cây Tam thất (Total saponins of Notoginseng Folium): 50 mg. Saponin có trong cây Tam thất thuộc nhóm damaran, có tác dụng ngăn ngừa xơ vữa động mạch, làm giãn mạch và tăng khả năng chịu đựng của cơ thể khi bị thiếu oxy. Ngoài ra, chất này còn hỗ trợ cải thiện các phản ứng miễn dịch dịch thể, giúp giảm đau và làm chậm quá trình lão hóa.1
Tá dược vừa đủ 1 viên: isomalt DC100, talc, natri croscarmellose, aerosil, magnesi stearat, HPMC 606, HPMC 615, titan dioxyd, PEG 6000, triethyl citrat, tween 80, tartrazin, green S.
Asakoya Mediplantex có tác dụng giảm đau, nuôi dưỡng tâm trí và đẩy mạnh lưu thông máu. Ngoài ra thuốc còn có tác dụng cung cấp năng lượng cho cơ thể và làm dịu thần kinh đối với các trường hợp bị kích động. Với những tác dụng này, thuốc được chỉ định trong các trường hợp sau:2
Hồi hộp, đánh trống ngực, tim đập nhanh.
Đau thắt ngực do thiếu máu cung cấp đến tim.
Thuốc được dùng bằng đường uống, dùng sau khi ăn. Liều dùng của thuốc theo khuyến cáo của nhà sản xuất là: 1 – 2 viên/lần x 3 lần/ngày hoặc dùng theo chỉ định của bác sĩ.2
Giá bán Asakoya Mediplantex trên thị trường có giá 114.000 VNĐ/hộp 2 vỉ x 12 viên. Tùy theo số lượng, nơi bán và thời điểm mua mà giá bán có thể thay đổi. Bạn nên mua thuốc ở những địa chỉ uy tín để tránh mua nhầm hàng giả.
Hiện vẫn chưa có nhiều dữ liệu về tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Asakoya Mediplantex. Nếu gặp phải các tác dụng phụ bất thường trong quá trình sử dụng thuốc, hãy báo ngay cho bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.
Đến thời điểm hiện tại vẫn chưa có nhiều thông tin về tương tác thuốc giữa Asakoya Mediplantex và các thuốc khác. Do đó, để tránh các tương tác thuốc không đáng có, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ các thuốc bạn đã và đang sử dụng trong thời gian gần đây.
Đối với các trường hợp sau đây, không được sử dụng viên nang bao phim Asakoya Mediplantex:2
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào có trong thuốc.
Bệnh nhân đang bị sốt hoặc bị cảm lạnh.
Phụ nữ có thai.
Người đang có tình trạng xuất huyết hoặc gặp các rối loạn về đông máu.
Đối với phụ nữ đang trong thời gian mang thai không được sử dụng thuốc Asakoya Mediplantex do có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của người mẹ và thai nhi. Đối với phụ nữ đang cho con bú, cần thận trọng khi sử dụng thuốc, nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi quyết định sử dụng thuốc. Chỉ sử dụng thuốc này cho phụ nữ đang cho con bú khi bác sĩ đánh giá lợi ích đạt được cao hơn so với các nguy cơ có thể gặp phải.2
Sử dụng thuốc quá liều có thể dẫn đến những phản ứng có hại cho cơ thể. Do đó, trong trường hợp uống quá liều, hãy ngưng thuốc và đến ngay các cơ quan y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.
Để thuốc có thể đạt được hiệu quả tốt nhất, nên uống thuốc theo đúng hướng dẫn sử dụng hoặc chỉ định của bác sĩ. Hạn chế uống bỏ liều. Trong trường hợp quên uống thuốc, uống bổ sung ngay khi nhớ ra.
Tuy nhiên, nếu thời gian nhớ ra việc quên uống thuốc gần với thời gian uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng theo thời gian đã định trước. Lưu ý không uống gấp đôi liều để bổ sung cho liều đã quên do có thể dẫn đến tình trạng quá liều.
Trong quá trình sử dụng thuốc, người dùng cần lưu ý những điều sau đây:2
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Để thuốc tránh xa tầm với của trẻ nhỏ.
Tránh hút thuốc lá, uống rượu bia hoặc ăn thức ăn cay, có nhiều dầu mỡ trong thời gian sử dụng thuốc.
Luôn giữ vững tinh thần lạc quan khi dùng thuốc, tránh bị tức giận hay bực mình.
Đối với bệnh nhân mắc các bệnh mạn tính nặng như bệnh tim mạch, tiểu đường, tăng huyết áp, bệnh gan hoặc thận, nên uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.
Trường hợp trẻ nhỏ, người lớn tuổi, phụ nữ cho con bú hoặc người thể trạng yếu không nên tự ý dùng thuốc mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Sau khi dùng thuốc 7 – 10 ngày mà triệu chứng bệnh không cải thiện, nên đi đến bệnh viện để được các nhân viên y tế tư vấn thêm.
Thuốc có hạn sử dụng 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Lưu ý không dùng thuốc đã qua hạn sử dụng.
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, với nhiệt độ không quá 30°C.
Qua bài viết này, hy vọng đã cung cấp cho bạn thêm nhiều thông tin về thuốc Asakoya Mediplantex. Nếu trong quá trình sử dụng thuốc có bất cứ vấn đề nào, bạn hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn kỹ hơn.
Thuốc Bổ Máu Fenoglobin Là Gì? Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý
Fenoglobin B12 là thực phẩm chức năng giúp bổ máu nhờ thành phần Sắt trong sản phẩm. Sản phẩm cung cấp chất dinh dưỡng cấu tạo nên haemoglobin và tế bào hồng cầu trong cơ thể.
Sản phẩm được sản xuất bới công ty Vitabiotics. Được nhập khẩu từ Anh Quốc với chất lượng và uy tín cao, cung cấp tối ưu dưỡng chất cho cơ thể mỗi ngày. Sản phẩm không chứa chất tạo màu/hương nhân tạo.
Thuốc bổ máu Fenoglobin B12 có thể mang lại những công dụng sau:1
Hỗ trợ tăng khả năng tạo máu.
Hỗ trợ tăng cường sức khỏe.
Hỗ trợ nâng cao sức đề kháng.
Hỗ trợ bổ sung sắt, acid folic và vitamin.
Thành phần trong 1 viên thực phẩm bổ máu Fenoglobin B12 chứa:
Sắt (Sắt (II) fumarat): 24 mg,
Kẽm (Kẽm sulfat): 12 mg,
Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid): 5 mg,
Đồng (Đồng sulfat): 2 mg,
Folacin (Folic acid): 500 μg,
Vitamin B12 (Cyanocobalamin): 10 μg.
Công dụng của từng thành phần trong công thức Sắt (II) fumarat2Sắt là một khoáng chất tự nhiên có mặt trong cơ thể. Đây là nguyên tố thiết yếu để tạo ra huyết sắc tố – một phần của các tế bào máu. Ngoài ra, sắt còn thực hiện nhiều chức năng khác nhau.
Sắt fumarat là một dạng sắt hữu cơ có thể được bổ sung bằng đường uống. Loại sắt này được dùng để điều trị và ngăn ngừa bệnh thiếu máu do thiếu sắt. Sắt fumarat là dạng hợp chất có chứa đến 32,87% sắt nguyên tố.
Kẽm sulfat3Kẽm sulfat giúp điều trị tình trạng thiếu kẽm do suy dinh dưỡng, tiêu chảy cấp hay mạn tính.
Vitamin B64Vitamin B6 giúp gia tăng sản xuất tế bào heamoglobin, từ đó giúp ngăn ngừa và điều trị bệnh thiếu máu.
Các nghiên cứu đã cho thấy mối tương quan giữa vitamin B6 với bệnh thiếu máu, đặc biệt là đối tượng có khả năng thiếu máu cao như phụ nữ mang thai, phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ.
Ngoài ra, Đồng sulfat, Folic acid và Vitamin B12 cũng là những chất dinh dưỡng cần thiết cho tế bào máu, tái tạo tế bào máu.
Thuốc bổ máu Fenoglobin hiệu quả trong cung cấp chất dinh dưỡng sản sinh các tế bào haemoglobin và các tế bào hồng cầu. Từ đó, hỗ trợ điều trị bệnh thiếu máu cho cơ thể.
Nguyên nhân chủ yếu gây thiếu máu là do thiếu sắt. Tình trạng thiếu sắt có thể do nhiều nguyên nhân như:
Chế độ ăn thiếu sắt.
Do cơ địa ít hấp thu được sắt.
Do tình trạng mất máu nhiều.
Tăng nhu cầu sử dụng hồng cầu như phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai, giai đoạn phát triển của trẻ em.
Bên cạnh đó, kẽm, đồng và các vitamin có trong sản phẩm cũng là thành phần quan trọng của nhiều hệ thống men trong cơ thể và cũng tham gia trong các quá trình oxy hoá – khử. Việc thiếu đồng cũng ảnh hưởng tới sự hấp thu của sắt như sự giải phóng sắt từ tế bào lưới nội mô.
Các đối tượng có thể sử dụng thuốc bổ máu Fenoglobin B12 là:1
Người bị thiếu máu thiếu sắt từ 13 tuổi trở lên.
Phụ nữ có thai và cho con bú.
Các vận động viên.
Những người thiếu chất dinh dưỡng hay đang giảm cân.
Uống 1 viên/ngày, sau ăn.
Nên uống sản phẩm với một cốc nước lạnh, không được nhai.
Không được dùng quá liều khuyến cáo vì có thể dẫn đến ngộ độc.
Lưu ý, người dùng nên uống trước bữa ăn để sản phẩm đạt hiệu quả tốt nhất. Tuy nhiên để tránh kích ứng đường tiêu hoá có thể sử dụng viên uống trong bữa ăn. Liều dùng sao cho phù hợp với chức năng tiêu hóa của từng đối tượng cụ thể.
Trên thị trường hiện nay thuốc bổ máu Fenoglobin B12 được bán với giá tham khảo 290.000 – 330.000 VNĐ. Tùy theo chính sách bán hàng và ưu đãi của từng đơn vị phân phối mà giá sẽ chênh lệch chút ít so với giá tham khảo.
Bạn có thể dễ dàng tìm mua sản phẩm tại các nhà thuốc uy tín. Lưu ý, cần phải lựa chọn thật cẩn thận, nên tìm mua những nơi uy tín để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
Bảo quản thuốc Fenoglobin B12 ở nơi khô ráo thoáng mát (nhiệt độ dưới 25 độ C).
Để sản phẩm này tránh xa tầm với của trẻ em và thú cưng trong nhà.
Không nên để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nơi quá ẩm ướt.
Tránh dùng các thuốc kháng axit, các sản phẩm từ sữa, trà, cà phê hoặc trong vòng 2 giờ trước khi uống thuốc bổ máu để tránh làm giảm hiệu quả sản phẩm.
Sau khi bổ sung sắt, trong vòng 10 phút, nên hạn chế nằm xuống để tránh bị kích ứng đường tiêu hoá.
Tham khảo ý kiến chuyên gia y tế nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần trong sản phẩm hay gặp vấn đề trong việc chuyển hoá sắt.
Đây là thực phẩm chức năng, không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Thuốc Mephenesin: Công Dụng, Cách Dùng Và Những Lưu Ý
Thành phần: Mephenesin
Thuốc có thành phần hoạt chất tương tự: Agidecotyl; Cadinesin; D-coatyl; D-Contresine; D-Cotatyl 500; Decomtylnew; Decontractyl; Decozaxtyl; Detracyl 250; Detrontyl;
Thành phần trong công thức của thuốcThuốc có 2 hàm lượng chính là: thuốc Mephenesin 250 mg và thuốc Mephenesin 500 mg. Trong đó:
Thuốc Mephenesin 250 mg có hàm lượng Mephenesin là 250 mg.
Thuốc Mephenesin 500 mg có hàm lượng Mephenesin là 500 mg.
Mephenesin là gì?Mephenesin là thuốc giãn cơ có tác dụng trên hệ thần kinh trung ương, được dùng để điều trị triệu chứng đau cơ do co thắt cho các bệnh về cơ xương. Thuốc có tác dụng toàn thân và cũng có tác dụng tại chỗ khi dùng đường bôi ngoài da. Vời thời gian tác dụng ngắn nên các lợi ích lâm sàng của thuốc bị hạn chế do thời gian tác dụng ngắn.
Thuốc Mephenesin được sử dụng điều trị hỗ trợ các cơn đau co cứng cơ trong các bệnh thoái hoá đốt sống. Ngoài ra, thuốc còn được dùng để điều trị các rối loạn tư thế cột sống, vẹo cổ, đau lưng, đau thắt lưng.
Thuốc được coi là sử dụng không an toàn cho bệnh nhân bị rối loạn chuyển hoá porphyrin.
Những người dị ứng với thuốc này và các thành phần của thuốc.
Thuốc Mephenesin 500 mg có giá 40.000/hộp 2 vỉ x 12 viên.
Thuốc Mephenesin 250 mg có giá 650vnđ/viên. Có hộp chứa hộp 5 vỉ x 10 viên. (Giá thuốc có thể thay đổi tùy theo thời điểm).
Thuốc do Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Việt Nam) sản xuất.
Cách dùngThuốc được bào chế dưới dạng viên và dạng kem bôi, Với dạng kem cần lưu ý:
Vệ sinh tay sạch sẽ.
Rửa sạch và làm khô vùng da bị tổn thương trước khi bôi thuốc.
Liều dùng
Dạng kem: Bôi ngày vài lần, bôi lên vùng đau kèm xát nhẹ hoặc mát-sa nhẹ nhàng.
Thuốc này dạng uống có thể có những tác dụng không mong muốn như là các triệu chứng: co giật, run rẩy, co cứng bụng, buồn nôn, toát mồ hôi. Triệu chứng này thường xuất hiện ở những bệnh nhân phải dùng thuốc kéo dài.
Các triệu chứng thường gặp:
Mệt mỏi, buồn ngủ.
Uể oải, khó thở, yếu ớt.
Mất điều hòa vận động.
Người bệnh có thể trải qua các triệu chứng sau mặc dù ít gặp:
Đau khớp, đau người, buồn nôn.
Bực tức.
Tiêu chảy, táo bón, nổi mẩn.
Một vài trường hợp đặc biệt khác bị mất cảm giác ngon miệng, nôn mửa, ảo giác kích động và có thể có sốc phản vệ.
Lưu ý đến các tác động không mong muốn sau. Mặc dù hiếm khi xảy ra nhưng nếu xuất hiện thì rất nghiêm trọng:
Phản ứng dị ứng.
Sốc phản vệ rất hãn hữu xảy ra.
Ngủ gà, phát ban.
Các tác dụng trên hệ thần kinh trung ương của thuốc có thể tăng cường nếu trong thời gian dùng thuốc có uống rượu hoặc dùng các chất ức chế hệ thần kinh khác.
Độ ổn định và bảo quản.
Dạng viên nén bao được đặt trong bao bì đóng kín, bảo quản ở nhiệt độ thích hợp từ dưới 25oC ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
Dạng kem bôi da được thiết kế theo mẫu mã có hình dáng đặc thù, tránh nhầm lẫn với các loại kem thuốc khác.
Những bệnh nhân có tiền sử dị ứng, hen phế quản, phản ứng dị ứng với thuốc, đặc biệt dị ứng với aspirin.
Người có bệnh ở đường hô hấp, yếu cơ, có tiền sử nghiện thuốc, suy chức năng thận gan.
Do thuốc có thể gây buồn ngủ và làm giảm khả năng phối hợp các động tác cho nên bệnh nhân sử dụng Mephenesin không được lái xe và điều khiển máy móc.
Phụ nữ có thai
Vẫn chưa có đủ dữ liệu đáng tin cậy để đánh giá về khả năng gây dị tật cho thai nhi khi dùng thuốc trong thời kỳ mang thai.
Do đó, không nên dùng thuốc này cho phụ nữ đang mang thai.
Phụ nữ cho con bú
Lưu ý, không dùng Mephenesin 250 mg và Mephenesin 500 mg trong thời kỳ cho con bú.
Triệu chứng khi dùng thuốc quá liều
Giảm trương lực cơ.
Tình trạng hạ huyết áp.
Rối loạn thị giác.
Ngủ gà.
Mất phối hợp động tác.
Ảo giác.
Liệt hô hấp và hôn mê.
Quá liều gây co giật ở trẻ em và có thể gây xúc động mạnh và lú lẫn ở người già.
Điều trị tình trạng quá liềuTrong tất cả các trường hợp quá liều, người bệnh cần được theo dõi cẩn thận về hô hấp, mạch và huyết áp. Nếu người bệnh còn tỉnh táo cần xử lý ngay bằng cách gây nôn, rửa dạ dày và điều trị các triệu chứng hoặc chuyển người bệnh đến cơ sở điều trị có đủ điều kiện về hồi sức cấp cứu.
Lưu ý tiến hành rửa dạ dày ngay cùng với những chỉ định điều trị hỗ trợ chung, đảm bảo thông khí, truyền dịch. Cũng có thể điều trị ức chế hệ thần kinh trung ương bằng cách lựa chọn các thuốc điều trị thích hợp. Trường hợp người bệnh đã mất ý thức, làm hô hấp nhân tạo và chuyển người bệnh đến cơ sở chuyên khoa. Khi đó, cần tập trung hỗ trợ và điều trị triệu chứng
Dùng ngay sau khi nhớ ra đã quên liều.
Nếu liều đã quên kề với liều kế tiếp. Bỏ qua liều đã quên và dùng theo đúng lịch trình dùng thuốc.
Không dùng gấp đôi liều với mục đích bù vào liều đã quên.
Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và thú cưng trong nhà.
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo thoáng mát. Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng hoặc để thuốc ở những nơi ẩm ướt.
Nhiệt độ bảo quản tốt nhất là < 30°C.
Thuốc Atorvastatin (Lipitor, Atovast): Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý
Bệnh mỡ trong máu càng ngày càng phổ biến vì những thói quen ăn uống không lành mạnh. Hiện nay, có nhiều loại thuốc điều trị rối loạn mỡ máu. Trong đó, Atorvastatin là một trong các hoạt chất được sử dụng để sử dụng điều trị bệnh. Vậy hoạt chất này được sử dụng như thế nào và có tác dụng phụ gì cần lưu ý? Bài viết sau của Dược sĩ Trần Vân Thy sẽ giới thiệu cho các bạn biết Atorvastatin là thuốc gì và những điều cần lưu ý trong sử dụng thuốc!
Thuốc biệt dược tương tự: Atovast, Alipid, Atocor, Atorcal,…
Atorvastatin được chỉ định để bổ trợ cho liệu pháp ăn uống trong:
1. Rối loạn mỡ máuAtorvastatin giúp giảm nồng độ các thành phần lipid “xấu” (cholesterol, triglcerid) và tăng lipid “có lợi” (HDL) trong máu người bệnh.
2. Dự phòng tai biến trên tim mạch
Ở người bị rối loạn mỡ máu chưa có biểu hiện lâm sàng rõ rệt về bệnh mạch vành, atorvastatin giúp giảm thiểu nguy cơ bị tai biến mạch vành cấp nặng đầu tiên (nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực…).
Ở người bệnh rối loạn mỡ máu đã có biểu hiện lâm sàng về bệnh mạch vành, bao gồm nhồi máu cơ tim, và đau thắt ngực trước đó, atorvastatin giúp giảm nguy cơ đột quỵ và tử vong.
3. Dự phòng tai biến tim mạch ở người bệnh đái tháo đườngAtorvastatin giúp giảm nồng độ các lipid “xấu” trong máu. Từ đó giúp dự phòng nguy cơ tai biến mạch vành ở người bệnh đái tháo đường tăng cholesterol máu.
4. Làm giảm tiến triển xơ vữa mạch vànhAtorvastatin được chỉ định ở người tăng lipid máu đã có biểu hiện lâm sàng của bệnh mạch vành, như nhồi máu cơ tim trước đó, giúp làm chậm quá trình tiến triển xơ vữa mạch vành.
Chống chỉ định sử dụng atorvastatin trong các trường hợp:
Quá mẫn với atorvastatin hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Có bệnh về gan hoặc men gan (transaminase huyết thanh) tăng dai dẳng mà không giải thích được.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Trước và trong suốt quá trình điều trị với atorvastatin, bạn nên có chế độ ăn hợp lý, giảm cân, tập thể dục. Cần điều trị các bệnh nghi ngờ là nguyên nhân gây tăng lipid máu.
Định kỳ định lượng lipid để theo dõi hiệu quả điều trị (đánh giá qua cholesterol LDL).
Xét nghiệm chức năng gan trước khi bắt đầu điều trị và khi có chỉ định (khi có biểu hiện của tổn thương gan).
Định lượng nồng độ creatine kinase (CK) trong máu trước khi bắt đầu điều trị với atorvastatin. Đây là một xét nghiệm phản ánh tình trạng sức khỏe cơ như cơ tim, cơ vân…
Ngừng hoặc thay thuốc nếu dấu hiệu của bệnh cơ tăng hoặc nồng độ creatine kinase (CK) trong máu tăng cao. Nếu triệu chứng trên cơ xấu đi, phải ngừng thuốc.
Chỉ dùng atorvastatin cho phụ nữ tuổi sinh đẻ khi không mang thai và khi cholesterol máu rất cao mà không đáp ứng với các thuốc khác.
Tác dụng không mong muốnTiêu hóa: tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, đau bụng và buồn nôn.
Thần kinh trung ương: đau đầu, chóng mặt, nhìn mờ, mất ngủ, suy nhược.
Thần kinh – cơ và xương: đau cơ, đau khớp, hiếm gặp hơn có thể là viêm cơ, tiêu cơ vân, suy thận thứ phát.
Gan: men gan tăng rõ rệt, thường xảy ra ở những tháng đầu điều trị. Phần lớn là không triệu chứng và hồi phục khi ngừng thuốc.
Hướng dẫn xử tríNếu men gan cao phải được xét nghiệm và theo dõi chức năng gan. Nếu men gan cao quá 3 lần giới hạn trên của bình thường, phải ngừng điều trị bằng atorvastatin.
Bạn nên báo ngay cho bác sĩ khi cảm thấy đau cơ lan toả, cơ yếu, nắn đau, đặc biệt nếu kèm theo khó chịu hoặc sốt. Phải ngừng thuốc nếu nồng độ creatine kinase CK tăng cao hơn 10 lần giới hạn trên của bình thường và nếu chẩn đoán hoặc nghi ngờ là bệnh cơ.
Một trong những thông tin cần phải biết để trả lời cho câu hỏi atorvastatin là thuốc gì, đó là liều lượng và cách dùng thuốc.
Có thể uống vào bất cứ lúc nào trong ngày, có hoặc không cùng bữa ăn.
Liều khuyến cáo 10 mg x 1 lần/ngày. Điều chỉnh liều mỗi 4 tuần một lần, nếu cần và nếu dung nạp được. Liều duy trì 10 – 40 mg/ngày. Nếu cần có thể điều chỉnh liều, nhưng không quá 80 mg/ngày.
Atorvastatin có tương tác với các thuốc sau đây:
Thuốc kháng sinh: cyclosporin, erythromycin.
Gemfibrozil, dẫn chất acid fibric: thuốc trị rối loạn mỡ máu.
Itraconazol, ketoconazol: thuốc trị nấm.
Colchicin: thuốc trị gout.
Rifampin: thuốc kháng lao.
Thuốc ức chế virus HIV.
Diltiazem: thuốc điều trị tim mạch.
Warfarin: thuốc chống đông máu.
Riêng đối với thuốc làm giảm cholesterol nhóm nhựa gắn acid mật (cholestyramin, colestipol): phối hợp với atorvastatin lại làm tăng tác dụng điều trị. Muốn phối hợp, phải uống atorvastatin vào lúc đi ngủ, cách 2 giờ sau khi uống nhựa gắn acid mật để tránh tương tác.
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ 5 – 30 °C, trong bao bì kín và tránh ánh sáng.
Video chia sẻ thông tin chi tiết về nhóm thuốc Statin:
Biên tập bởi: Thạc sĩ, Dược sĩ Phan Tiểu Long
Cập nhật thông tin chi tiết về Dalacin T Là Thuốc Gì? Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý Khi Dùng trên website Wudz.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!