Bạn đang xem bài viết Nứt Hậu Môn: Nguyên Nhân, Chuẩn Đoán Và Điều Trị được cập nhật mới nhất tháng 10 năm 2023 trên website Wudz.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Nứt hậu môn là vết cắt hoặc vết rách ở niêm mạc của ống hậu môn. Chúng có thể kéo dài từ ống hậu môn ra đến bên ngoài hậu môn.
Hầu hết các vết nứt hậu môn có chiều dài dưới một centimet. Nhưng do hậu môn là bộ phận rất nhạy cảm nên cơn đau ở khu vực này có thể khá nghiêm trọng. Đau thường xảy ra trong hoặc sau khi đi tiêu và đôi khi có kèm máu trong phân.
Các dấu hiệu và triệu chứng chính của bệnh nứt hậu môn bao gồm:
Đau: Đau dữ dội trong và đặc biệt là sau khi đi tiêu, kéo dài từ vài phút đến vài giờ. Điều này khiến cho nhiều bệnh nhân thấy sợ và có thể cố gắng tránh đại tiện sau cơn đau. Giữa các lần đi tiêu, bệnh thường không có triệu chứng.
Chảy máu: Bệnh nhân thường nhận thấy máu đỏ tươi từ hậu môn ở trên giấy vệ sinh hoặc trên phân.
Ngứa: Ở vùng hậu môn liên tục hoặc không liên tục.
Táo bón và đi tiêu khô, cứng là nguyên nhân chính dẫn đến nứt hậu môn. Tuy nhiên, phân lỏng và tiêu chảy cũng có thể là thủ phạm của tình trạng này.
Ngoài ra, những nguyên nhân ít phổ biến hơn của bệnh nứt hậu môn bao gồm:
Tình trạng viêm, chẳng hạn như bệnh Crohn, viêm loét đại tràng,…
Một số bệnh nhiễm trùng hậu môn như giang mai, lao, HIV/AIDS,…
Ung thư hậu môn.
Những bệnh này gây ra các vết nứt không điển hình nằm ở giữa đường, nhiều, không đau hoặc không lành sau khi điều trị thích hợp.
Ở người trẻ, chẩn đoán thường có thể được đưa ra sau khi thực hiện thăm khám kỹ lưỡng vùng hậu môn. Nếu chưa quan sát được bằng mắt thường, bác sĩ sẽ thử ấn nhẹ lên toàn bộ vùng này. Khi người bệnh có vết nứt, cơn đau sẽ xuất hiện.
Đối với người lớn tuổi, nội soi trực tràng thường được chỉ định thêm để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng hơn như ung thư, trĩ,…
Phần lớn các vết nứt hậu môn không cần phẫu thuật. Những biện pháp này sẽ giúp giải quyết triệu chứng và có khả năng chữa lành hơn một nửa các vết nứt cấp tính mà hầu như không có tác dụng phụ.
Chế độ ăn nhiều chất xơ: Phổ biến nhất là làm cho phân mềm hơn với chế độ ăn nhiều chất xơ. Ngoài ra, các loại thực phẩm bổ sung có chứa xơ và chất làm mềm phân cũng có thể được sử dụng để hỗ trợ quá trình chữa bệnh. Thêm vào đó, hãy đảm bảo cơ thể luôn có đầy đủ lượng nước cần thiết.
Giảm đau tại chỗ: Đối với cảm giác nóng rát kéo dài sau khi đi vệ sinh, Tylenol (acetaminophen) hoặc ibuprofen có thể có ích. Ngoài ra, một số người còn nhận thấy rằng tắm nước ấm giúp họ thư giãn và giảm đau.
Thuốc nitroglycerin tại chỗ: Có tác dụng tăng tốc độ chữa lành tổn thương bằng cách làm giãn các mạch máu trong khu vực. Hiệu quả thấy được trong ít nhất 50% các vết nứt mãn tính.
Thuốc chặn canxi: Ban đầu chúng được thiết kế với mục đích hạ huyết áp. Tuy nhiên, nó cũng có tác dụng làm giãn cơ vòng cũng như tăng lượng máu đến vùng bị ảnh hưởng, làm tăng tốc độ lành bệnh.
Các lựa chọn phẫu thuật bao gồm tiêm độc tố Botulinum vào cơ thắt hậu môn và phẫu thuật cắt cơ vòng trong. Mục tiêu là giúp cho cơ thắt hậu môn thư giãn, từ đó giảm đau và tạo điều kiện cho vết nứt lành lại.
Ở một số trường hợp đặc biệt, phẫu thuật cắt cơ vòng phải được xem xét cẩn thận, chẳng hạn như:
Những bệnh nhân đi tiêu không tự chủ.
Chấn thương cơ thắt hậu môn đã biết (như sau chấn thương sản khoa).
Tình trạng tiêu chảy (ví dụ, bệnh Crohn).
Độc tố Botulinum (botox)
Chúng được tiêm trực tiếp vào cơ thắt trong hậu môn để thư giãn cơ và tạo điều kiện lành vết thương. Người bệnh có thể thực hiện thủ thuật và ra về trong ngày. Hiệu quả cho thấy ở khoảng 50-80% trường hợp và tái phát tối đa 40%. Bệnh nhân thất bại với phương pháp này sẽ được phẫu thuật cắt cơ vòng truyền thống.
Phẫu thuật cắt cơ vòng trongĐây là phương pháp hiệu quả cao và thường được dùng điều trị các vết nứt hậu môn mạn tính. Người bệnh cũng có thể thực hiện thủ thuật và ra về trong ngày. Điều đáng quan tâm nhất là nguy cơ đi tiêu không tự chủ từ nhẹ đến nặng sau phẫu thuật. Tuy nhiên, rủi ro này có thể được giải quyết trong một khoảng thời gian ngắn.
Ăn một chế độ ăn uống cân bằng với nhiều chất xơ. Đảm bảo lượng chất lỏng đưa vào cơ thể mỗi ngày đầy đủ (Hãy nhớ rằng nước là chất lỏng tốt nhất).
Không nhịn đi vệ sinh – càng chờ đợi phân càng trở nên lớn hơn và cứng hơn. Cuối cùng khi đi qua ống hậu môn, chúng sẽ dễ dàng gây ra vết nứt hơn.
Tránh các thực phẩm khó tiêu, chẳng hạn như các loại hạt và bỏng ngô.
Đối với người dễ bị tổn thương hãy sử dụng khăn ẩm hoặc miếng bông mềm để làm sạch sau khi đi vệ sinh. Tránh dùng giấy vệ sinh thô hoặc thơm.
Tập thể dục thường xuyên có thể làm giảm nguy cơ táo bón, từ đó ít bị nứt hậu môn. Hãy đảm bảo cơ thể không bị thiếu nước trong và sau khi tập.
Tránh căng thẳng và ngồi trong nhà vệ sinh trong một thời gian dài.
Loét Họng: Nguyên Nhân, Biểu Hiện Và Cách Điều Trị
Loét họng là các vết lở ở trong cổ họng. Các vết lở này cũng có thể hình thành ở thực quản – là đường ống nối từ họng xuống dạ dày – và cả trên dây thanh. Bạn cũng có thể bị loét họng khi gặp chấn thương hoặc mắc bệnh lý. Các chấn thương, bệnh lý này gây phá hủy lớp niêm mạc lót trong họng, tạo ra các tổn thương hở miệng và khó lành.
Các vết loét họng có thể trở nên sưng đỏ. Những tổn thương này khiến bạn rất khó ăn uống và nói chuyện.
1. Các vết loét họng có thể gây ra bởi
Hóa xạ trị trong điều trị ung thư.
Nhiễm trùng do nấm, vi khuẩn hay vi-rút.
Ung thư họng miệng, là loại ung thư ở phần họng ngay phía sau vùng miệng.
Bệnh tay chân miệng, thường gặp ở trẻ em.
2. Các vết loét ở thực quản có thể là hậu quả của
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD), do axit từ dạ dày chảy ngược lên thực quản thường xuyên.
Nhiễm trùng ở thực quản do các loại vi-rút.
Các chất kích thích như rượu bia và một số loại thuốc.
Hóa xạ trị để điều trị ung thư.
Nôn ói quá nhiều.
3. Vết loét ở dây thanh (còn gọi là u hạt) có thể gây ra bởi
Kích thích do nói hay hát quá nhiều.
Trào ngược dạ dày.
Nhiễm trùng đường hô hấp tái đi tái lại.
Ống thở đặt trong họng trong quá trình thực hiện phẫu thuật.
Bạn có thể các triệu chứng sau đi kèm với vết loét họng. Nếu có các dấu hiệu này, hãy đi khám bác sĩ.
Đau miệng, lở miệng.
Khó nuốt.
Mảng màu trắng hoặc đỏ trong cổ họng.
Sốt.
Đau rát trong miệng hoặc họng.
Khối sưng ở cổ.
Hơi thở hôi.
Khó di chuyển hàm.
Nóng rát sau ức.
Đau ngực.
Liệu pháp điều trị được đưa ra sẽ dựa trên nguyên nhân gây ra loét họng. Điều trị có thể bao gồm:
Các thuốc kháng sinh hay kháng nấm được bác sĩ kê để tiêu diệt vi khuẩn hay nấm.
Thuốc giảm đau giúp giảm nhẹ sự khó chịu do các vết loét.
Thuốc súc họng giúp giảm đau và thúc đẩy lành vết thương.
Để điều trị vết loét ở thực quản, bạn có thể cần phải sử dụng các thuốc:
Thuốc giảm tiết axit, trung hòa axit dạ dày.
Thuốc kháng sinh, kháng vi-rút để điều trị nhiễm trùng.
Vết loét ở dây thanh âm được điều trị bằng cách:
Nghỉ ngơi, hạn chế dùng giọng nói.
Các biện pháp trị liệu giọng nói.
Điều trị trào ngược dạ dày thực quản.
Phẫu thuật nếu các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.
Để giảm đau do các vết loét họng, bạn cũng có thể thử các cách sau tại nhà:
Tránh ăn thức ăn cay, nóng và chua. Các loại thức ăn này có thể gây kích thích vết loét gây đau nhiều hơn.
Tránh sử dụng các loại thuốc có gây kích thích vùng họng như aspirin, ibuprogen…
Uống nước lạnh hoặc sử dụng đồ ăn lạnh như kem để xoa dịu vết loét họng.
Uống nhiều nước mỗi ngày.
Hỏi ý kiến bác sĩ xem bạn có nên dùng các loại nước súc họng hoặc thuốc gây tê vùng loét họng.
Khò họng với nước muối ấm.
Không hút thuốc lá hay sử dụng đồ uống có cồn. Những chất này có thể gia tăng thêm sự kích thích.
Có một số nguyên nhân gây loét họng mà chúng ta có thể không phòng ngừa được như do điều trị ung thư. Với những nguyên nhân khác, có những cách phòng ngừa như sau:
Giảm nguy cơ nhiễm trùng: Giữ vệ sinh tốt bằng cách rửa tay thường xuyên hàng ngày – đặc biệt là trước bữa ăn và sau khi đi vệ sinh. Tránh tiếp xúc với những người đang bị bệnh. Cố gắng tiêm ngừa vắc-xin đầy đủ.
Tập thể dục và ăn uống lành mạnh: Để phòng ngừa trào ngược, bạn cần kiểm soát cân nặng. Thừa cân có thể tạo lực đè lên bụng và đẩy axit ngược lên thực quản. Ăn thành nhiều bữa nhỏ thay vì 3 bữa mỗi ngày. Tránh các thức ăn kích thích trào ngược axit, chẳng hạn như đồ cay, chua, dầu mỡ và đồ chiên. Nâng đầu giường cao khi ngủ để giữ axit không bị trào ngược lên từ dạ dày.
Điều chỉnh các thuốc đang sử dụng nếu cần thiết: Hỏi ý kiến bác sĩ xem liệu các thuốc bạn đang uống có gây loét họng hay không. Nếu có, có thể bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn điều chỉnh liều lượng, cách dùng thuốc, hay đổi qua một loại thuốc khác.
Nói không với thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ ung thư, một trong những thủ phạm gây loét họng. Hút thuốc lá cũng làm kích thích họng và làm yếu các van giúp ngăn không cho axit chảy ngược lên thực quản.
Mụn Bọc Ở Má: Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị
Mụn bọc ở má luôn gây ra nhiều phiền toái, nhất là khi nổi lên bất ngờ ngay trước một buổi hẹn hò. Hầu hết người bị mụn bọc ở má sẽ phản ứng bằng cách sử dụng các phương pháp điều trị da tiêu cực như nặn mụn hoặc bằng cách trang điểm nhiều lớp để che đi mụn. Tuy nhiên, điều đó có thể chỉ khiến mọi thứ trở nên tồi tệ hơn khi không nắm vững các nguyên nhân bị mụn bọc ở má và xử trí một cách an toàn.
1. Nguyên nhân nào gây ra mụn bọc ở má?Thông thường, mụn ở vùng chữ U hoặc mụn bọc ở má là do sự tích tụ của bụi bẩn, dầu và các chất cặn bã làm tắc nghẽn lỗ chân lông theo thời gian. Trong khi vùng chữ T – khu vực bao gồm trán, mũi và tất cả các đường xuống cằm thường dễ bị đổ dầu, má thường có xu hướng khô hơn.
Bạn đang đọc: Mụn bọc ở má: Nguyên nhân và cách điều trị
Trước khi có thể tìm ra cách để loại bỏ mụn bọc ở má, bạn cần hiểu nguyên nhân gây ra chúng. Theo đó, cho dù là người có làn da khô, da hỗn hợp hay da dầu thì mụn bọc ở má thường là hệ quả của môi trường, bao gồm các yếu tố sau:
1.1. Vỏ gối và ga trải giường bẩnCó thể khó nhận ra nhưng khăn trải giường có thể là một yếu tố góp phần gây nổi mụn bọc ở má. Chỉ trong một thời gian ngắn sử dụng, ga trải giường cũng có thể trở thành nơi sinh sôi nảy nở của các loại nấm, vi khuẩn, bụi bẩn, phấn hoa và nhiều chất gây dị ứng khác bám vào đây.
Thực tế, không riêng gì là khăn trải giường, điều này gồm có cả vỏ áo gối vì áo gối chạm vào mặt, cổ và tóc trong khoảng chừng bảy giờ hoặc hơn mỗi đêm .Điều này có nghĩa là khung hình sẽ tiếp xúc với bất kể mảnh vụn và vi trùng nào mang theo suốt cả ngày lên ga trải giường, hoàn toàn có thể dầu từ tóc tiếp xúc với da mặt, khiến yếu tố của những người có làn da dầu trở nên tồi tệ hơn .
1.2. Chạm tay vào mặtTrong suốt cả ngày, bàn tay của mỗi người hoàn toàn có thể dính nhiều loại chất gây ô nhiễm và chất gây dị ứng khi chạm vào bàn phím, miếng bọt biển phòng bếp hay sử dụng điện thoại thông minh mưu trí .
Theo đó, khi chạm vào da mặt, các loại vi khuẩn, bụi bẩn và chất gây dị ứng càng tiếp xúc nhiều hơn. Giữa các lần rửa mặt, các chất này có thời gian thấm vào da, có khả năng làm tắc nghẽn lỗ chân lông và góp phần gây ra mụn.
1.3. Chăm sóc da kémNhiều người phản ứng quá mức với mụn bằng cách chà mạnh lên mụn bọc ở má. Đây là một sai lầm! Da trên khuôn mặt vốn đặc biệt nhạy cảm, điều này có nghĩa là bạn cần phải nhẹ nhàng với da dù trong bất kỳ trường hợp nào.
Bên cạnh đó, các sản phẩm chăm sóc da cũng có thể là một phần của vấn đề. Nếu đang sử dụng các sản phẩm chăm sóc da hoặc trang điểm có chứa các thành phần như cồn và nước hoa tổng hợp, chúng có thể gây kích ứng da hoặc làm tắc nghẽn lỗ chân lông.
XEM THÊM: Cách lựa chọn kem dưỡng ẩm cho da dầu mụn
1.4. Cạo râu không đúng kỹ thuậtKỹ thuật cạo râu có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ lông mọc ngược. Đây là yếu tố gây hình thành mụn bọc ở má.
1.5. Chế độ dinh dưỡngNếu bị mụn bọc ở má hay các loại mụn bọc nói chung, chế độ ăn uống có thể gây ảnh hưởng.
1.6. Thay đổi nội tiết tốCũng giống như mụn ở bất cứ đâu trên mặt và toàn cơ thể, thay đổi nội tiết tố thường là một trong những yếu tố lớn nhất ảnh hưởng đến thời điểm bị mụn. Đó là lý do tại sao nhiều người thường bị mụn khi bước vào tuổi dậy thì hoặc mang thai.
1.7. Vấn đề trao đổi chấtNếu có vấn đề về trao đổi chất, mụn bọc ở má có thể là một trong những triệu chứng. Điều này là do có sự gián đoạn các quá trình tự nhiên của cơ thể gây ra tình trạng viêm nhiễm, bao gồm cả mụn trứng cá trên khuôn mặt.
Ngoài ra, các yếu tố khác cũng có thể đóng một vai trò trong việc phát triển mụn bọc ở má như do căng thẳng hoặc thói quen tập luyện.
2. Cách điều trị và ngăn ngừa mụn bọc ở má tại nhà như thế nào?Từ những nguyên do mà tất cả chúng ta có cách điều trị và phòng tránh mụn bọc ở má như sau :
2.1. Giặt khăn trải giường và vỏ gốiĐể giúp loại bỏ mụn bọc ở má, điều trước tiên là bạn nên giặt khăn trải giường ít nhất một lần một tuần để duy trì làn da khỏe mạnh.
Nếu đặc biệt dễ bị mụn trứng cá, bạn hãy thử ngủ với một chiếc khăn tay sạch phủ lên áo gối và thay nó hàng ngày hoặc thay áo gối. Nếu có một mái tóc dài, hãy buộc nó lên trên đỉnh đầu để tránh tiếp xúc với mặt, cổ và lưng khi ngủ.
2.2. Tránh sờ tay lên mặtBạn nên hạn chế chạm vào mặt càng nhiều càng tốt, điều đó có nghĩa là không nên đặt tay lên cằm và má. Ngoài việc không sờ tay lên mặt, bạn nên rửa tay thường xuyên giữa các hoạt động để giảm nguy cơ truyền vi khuẩn, dầu và bụi bẩn lên mặt.
2.3. Cải thiện quy trình chăm sóc daKhi phải đối phó với mụn bọc ở má, quy trình chăm sóc da là một nền tảng tuyệt vời để bắt đầu. Mỗi người cần biết sử dụng các sản phẩm chăm sóc da sao cho phù hợp để đảm bảo làn da được làm sạch đúng cách, được điều trị và được nuôi dưỡng với các thành phần an toàn.
Nếu dùng các chất hóa học tẩy rửa mạnh có thể gây khô da và mẩn đỏ khiến làn da trở nên tồi tệ hơn.
2.4. Thực hiện kỹ thuật cạo râu đúng cáchĐiều này đặc biệt đối với nam giới, lông sẽ có xu hướng mọc dày hơn và lỗ chân lông dễ bị viêm nhiễm. Để tránh lông mọc ngược và hình thành mụn bọc ở má thì bạn hãy làm theo một số bước đơn giản sau:
Rửa nước ấm lên mặt để mở lỗ chân lông.
Sử dụng kem cạo râu được thiết kế để bảo vệ da tùy theo loại da. Đối với hầu hết các loại da, dao cạo một cánh giúp ngăn chặn sự tắc nghẽn của lỗ chân lông cùng với da chết.
Sử dụng chất làm se tự nhiên như cây phỉ để lỗ chân lông luôn sạch sẽ và sảng khoái.
Khi cạo râu luôn đi theo chiều lông mọc. Thực tế, làm ngược lại có thể khiến cạo râu sát hơn nhưng nó có thể dẫn đến kích ứng và tăng khả năng lông mọc ngược.
2.5. Điều chỉnh chế độ ăn uống
Phòng tránh chứng khó tiêu: Chứng khó tiêu là một dấu hiệu cho thấy cơ thể đang gặp khó khăn để chế biến thức ăn đúng cách. Nguyên nhân có thể là do thiếu nước, chất xơ hoặc vi khuẩn đường ruột để tiêu hóa thức ăn. Điều này có thể gây viêm, nguy cơ dị ứng thực phẩm và khó xử lý đường, làm tăng đột biến insulin và có thể góp phần sản xuất bã nhờn dư thừa, có thể dẫn đến bùng phát mụn bọc. Bạn nên uống đủ nước, ăn nhiều chất xơ hơn và thử dùng men vi sinh như sữa chua hoặc kombucha để loại bỏ chứng khó tiêu.
Giảm lượng đường: Giảm lượng đồ ngọt, carbohydrate chế biến và đồ uống có đường. Thay thế bằng đồ uống không ngọt và thực phẩm toàn phần.
Ăn nhiều rau xanh: Sự cân bằng dinh dưỡng phù hợp còn có thể được tìm thấy trong các loại rau xanh, giúp làn da trở nên săn chắc và sạch mụn.
Cân nhắc việc dùng thuốc bổ sung: Điều này có thể giúp điều chỉnh sự thiếu hụt vitamin và khoáng chất có thể dẫn đến các vấn đề về da, làm dịu và nuôi dưỡng làn da.
2.5. Uống thuốc tránh thaiĐối với một số phụ nữ, uống thuốc tránh thai có thể giúp điều chỉnh nội tiết tố và giúp loại bỏ mụn bọc hay mụn trứng cá ở má.
Bạn nên chọn loại thuốc tránh thai có lượng estradiol phù hợp và hàm lượng progesterone thấp để trị mụn. Tuy nhiên, trước khi chọn biện pháp tránh thai, bạn nên nói chuyện với bác sĩ.
2.6. Tìm cách điều trị cho vấn đề trao đổi chấtTiếp nhận điều trị rối loạn chức năng trao đổi chất có thể giúp giảm hoặc loại bỏ mụn, bao gồm cả mụn bọc ở má.
3. Các biện pháp điều trị chuyên sâu cho mụn bọc ở máNếu làn da không cung ứng với những giải pháp điều trị tại nhà nêu trên, bạn nên nhờ đến sự trợ giúp của bác sĩ da liễu. Bác sĩ có chỉ định một số ít xét nghiệm cận lâm sàng để xác lập xem người bệnh có yếu tố về trao đổi chất hay rối loạn hormone gây ra những yếu tố này hay không .
Tuy nhiên, người bệnh cũng có thể thử các phương pháp điều trị bằng phương pháp tự làm như tự làm mặt nạ, tẩy tế bào chết và phương pháp điều trị tại chỗ có thể giúp trị mụn bọc ở má. Tuy nhiên, bạn cần cẩn thận vì một số nguyên liệu (như chanh hoặc baking soda) có thể gây kích ứng và làm tình trạng mụn trở nên trầm trọng hơn.
3.1. Dùng thuốcBác sĩ da liễu có thể đề nghị dùng thuốc trị mụn bọc ở má mức độ nặng. Các loại thuốc trị mụn phổ biến bao gồm thuốc kháng sinh, Isotretinoin và Spironolactone. Người bệnh có thể được chỉ định thuốc ở dạng uống hoặc bôi.
3.2. Các điều trị tại phòng khámMột số liệu pháp điều trị tại phòng khám hoàn toàn có thể là giải pháp hữu hiệu, gồm có :
Lột da hóa học
Liệu pháp laser
Chăm sóc da mặt chuyên sâu
Tiêm steroid
Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm được nhiều thông tin sức khỏe, kiến thức dinh dưỡng, làm đẹp để chăm sóc cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.
Để được tư vấn trực tiếp, Quý Khách vui lòng bấm số (phím 0 để gọi Vinmec) hoặc đăng ký lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải ứng dụng độc quyền MyVinmec để đặt lịch nhanh hơn, theo dõi lịch tiện lợi hơn!
Phenylketone Niệu (Pku): Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị Bệnh Hiệu Quả
1. Phenylketone niệu (PKU) và nguyên nhân gây bệnh
1.1. PKU là bệnh gì?
Phenylketone niệu (PKU) là bệnh rối loạn di truyền
Nếu mẹ áp dụng sớm chế độ dinh dưỡng đặc biệt (không có Phe và bổ sung Tyr) thì thai nhi vẫn phát triển tốt, đứa trẻ bị bệnh sinh ra vẫn khỏe mạnh và có tuổi đời bình thường.
1.2. Nguyên nhân gây bệnh
Đây là loại bệnh di truyền chuyển hóa đơn gen ở người, gen bệnh là gen quy định tổng hợp nên các protide enzyme. Tùy theo tình trạng đột biến gen nặng hay nhẹ mà thiếu enzyme tương ứng để tổng hợp được protide, hoặc giảm hoạt tính xúc tác dẫn tới tổng hợp được protide nhưng không đảm bảo chất lượng.
Trẻ mắc Phenylketone niệu bị biến chứng thần kinh nặng
PKU là bệnh lý xảy ra do thiếu loại enzyme phenylalanine hydroxylase sản xuất tại gan, giữ chức năng xúc tác chuyển hóa axit amin thiết yếu phenylalanine thành tyrozin. Điều này khiến Phe không được chuyển hóa, tích tụ nồng độ cao trong máu.
2. Triệu chứng bệnh Phenylketone niệu
Bệnh nếu được phát hiện và điều trị sớm ngay khi trẻ sinh ra thì sẽ không gây biến chứng nguy hiểm tới trẻ. Tuy nhiên nếu để tình trạng này kéo dài, quá trình hấp thụ protein tự nhiên, Phe tích tụ trong máu tăng cao, trẻ sẽ mắc những biến chứng ảnh hưởng đến phát triển trí tuệ, thần kinh và thể chất.
Những bất thường về thể chất của người bị bệnh này có thể thấy như da, mống mắt và tóc nhạt màu do chuyển hóa melanin suy yếu. Tăng bài tiết Phe qua đường nước tiểu nhằm giảm nồng độ Phe trong máu, khiến nước tiểu của bệnh nhân có mùi mốc, có thể gây chàm bội nhiễm.
Đến tháng thứ 3 trẻ mắc bệnh mà không được can thiệp thì sẽ xuất hiện những biến chứng phát triển trí tuệ và thần kinh như đầu nhỏ, dễ bị kích động, máy ghi điện não đồ thấy ảnh dị thường, dị tật di chuyển,…
Có thể thấy, biến chứng của bệnh với trẻ và sự phát triển của trẻ là vô cùng nặng nề. Sàng lọc và phát hiện sớm bệnh sớm được ưu tiên, tại Việt Nam chưa có yêu cầu bắt buộc nhưng cha mẹ có thể tự kiểm tra sàng lọc cho bé.
3. Chẩn đoán Phenylketone niệu (PKU)
Trẻ sơ sinh được xét nghiệm sàng lọc bệnh khi được 1 – 2 ngày tuổi tại bệnh viện nơi trẻ sinh ra. Nếu cần đưa trẻ vào bệnh viện để xét nghiệm, hãy đăng ký lịch trước để mọi việc diễn ra thuận lợi.
Phenylketone niệu (PKU) nên được sàng lọc sớm khi trẻ 1 – 2 ngày tuổi
Xét nghiệm sàng lọc PKU bằng cách phân tích mẫu máu ở gót chân trẻ, thường kết hợp sàng lọc các rối loạn di truyền khác. Nếu xét nghiệm tìm thấy bất thường, xét nghiệm bổ sung khác sẽ được thực hiện để chẩn đoán chính xác bệnh. Nếu tìm thấy gen đột biến PAH thì có thể chẩn đoán và thực hiện điều trị.
4. Điều trị Phenylketone niệu (PKU)
Hiện nay chưa có phương pháp điều trị hoàn toàn bệnh PKU, bệnh nhân sẽ được thực hiện theo chế độ dinh dưỡng nghiêm khắc.
Cụ thể, cần hạn chế các thực phẩm chứa Phe, nhằm ngăn ngừa tích tụ Phe trong máu, ảnh hưởng đến phát triển thần kinh. Tuy nhiên, không thể bỏ hoàn toàn các loại thực phẩm này, nhất là với trẻ em đang tuổi phát triển mạnh nhất. Hàm lượng dinh dưỡng cụ thể được khuyến cáo thực hiện với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ như sau:
Tuổi Phenylalanine ( mg/kg/ngày) Protein ( g/kg/ngày) Năng lượng ( Kcal/Kg/Ngày) 0 – 3 tháng 58 ± 18 3.5 120 4 – 6 tháng 40 ± 10 3.3 115 7 – 9 tháng 32 ± 9 2.5 110 10 – 12 tháng 30 ± 8 2.5 105
Nếu tuân thủ chặt chẽ theo chế độ ăn uống này từ ngay sau khi trẻ sinh ra, trẻ sẽ phát triển bình thường. Nếu điều trị chậm trễ hơn hoặc không tuân thủ nghiêm ngặt chế độ dinh dưỡng, tùy vào biến chứng tổn thương não mà trẻ có thể bị chậm phát triển.
Biến chứng thiểu năng trí tuệ do Phenylketone niệu không thể điều trị được, chỉ có thể phòng ngừa và giảm nhẹ. Vì thế, phòng ngừa và thực hiện nghiêm ngặt chế độ dinh dưỡng là vô cùng quan trọng với trẻ mắc bệnh.
Bệnh Ngón Tay Cò Súng: Nguyên Nhân, Biến Chứng Và Cách Điều Trị
Ngón tay cò súng (ngón tay bật) là tình trạng ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của một hoặc nhiều gân trên bàn tay gây khó khăn trong việc duỗi ngón tay, đặc biệt là ngón tay cái.
Bình thường, gân di chuyển trong bao gân gây ra chuyển động xương và cơ, khi tình trạng viêm xảy ra ở bao gân, khiến cho gân bị mắc kẹt trong bao gân, làm cho ngón tay khó khăn trong việc di chuyển, cứng ở vị trí cong, gây nên tư thế giống như kéo cò súng.
Ngón tay cò súng là tình trạng viêm bao gân
Cứng ngón tay, đặc biệt hay xảy ra vào buổi sáng.
Bạn sẽ có cảm giác bật hoặc xuất hiện tiếng lách cách khi di chuyển ngón tay.
Sưng ở gốc ngón tay (vùng gần bàn tay), có thể sờ thấy nốt sần ở vùng này.
Ngón tay rất khó duỗi thẳng. Nếu duỗi thẳng được thì luôn đột ngột bật thẳng.
Có thể phải nhờ đến người khác để duỗi thẳng ngón tay ra.
Triệu chứng ban đầu nhẹ, tăng dần theo thời gian, giai đoạn nặng có thể xảy ra ngón tay cò súng khi nghỉ ngơi.
Người lớn thường gặp ở ngón giữa, trẻ em hay gặp ở ngón cái.
Cần phải có người hỗ trợ kéo ngón tay về trạng thái bình thường
Bẩm sinh: bác sĩ phát hiện ra khi để tầm soát các dị tật, bao gồm cả tật bật ngón và trật khớp háng bẩm sinh.
Chấn thương: có thể có một chấn thương rõ ràng hoặc các vi chấn thương (không gây ra chấn thương có thể nhìn bằng mắt thường nhưng việc hoạt động sử dụng nhiều 2 bàn tay, thường xuyên phải gồng sức các ngón tay lâu dần sinh ra chấn thương).
Mắc phải: xảy ra không do bẩm sinh hoặc chấn thương.
Di truyền: rối loạn nhiễm sắc thể Trisomy 18, gây tật bật ngón, gặp ở nhiều ngón cái và thường xảy ra 2 bên.
Yếu tố nguy cơ dễ mắc bệnh:
Nghề nghiệp: phải sử dụng nhiều 2 bàn tay, gồng sức các ngón tay…
Một số bệnh lý: tiểu đường, viêm khớp dạng thấp.
Giới tính: hay gặp ở nữ.
Người hay sử dụng ngón tay có nguy cơ cao mắc bệnh
Bệnh thường xuất hiện ở ngón 1 và ngón 4. Tuy nhiên, tất cả các ngón tay đều có khả năng bị ngón tay cò súng vì mỗi ngón đều có 1 bao gân riêng. Thông thường bệnh diễn tiến qua các giai đoạn sau:
Giai đoạn 1: Thường có biểu hiện viêm, đau khi vận động ngón tay là chủ yếu, không có hiện tượng kẹt ngón, có thể kèm theo sưng nhẹ ở ngang mức khớp bàn ngón tay. Khi ấn vào vị trí này bệnh nhân sẽ rất đau. Nếu bệnh nhân tự ý thoa bóp dầu nóng, hay rượu cồn…sẽ kích thích hiện tượng viêm bùng phát dữ dội hơn, và sẽ gây đau nhiều hơn.
Giai đoạn 2: có thể sờ thấy có một chỗ u (nốt gân) lồi lên ở mặt lòng bàn tay ngay chỗ ngón bị đau, thấy rõ nhất khi gập ngón tay lại hoặc duỗi thẳng ngón tay ra. Khi cố gắng gập ngón tay lại hoặc duỗi ra, ngón tay sẽ bật ra như lò xo hoặc bất ngờ gập mạnh lại như tư thế bóp cò súng. Ngón tay thường có khuynh hướng cứng hoặc kẹt sau khi mới ngủ dậy vào buổi sáng, sau một lúc vận động thì ngón tay mềm ra.
Giai đoạn 3: Nếu không được điều trị thì nó trở nên nặng hơn, bạn phải dùng lực của bàn tay khác để kéo ra khi ngón tay đó bị kẹt. Trong trường hợp nặng thì ngón tay không thể gập vào được nữa ngay cả khi có sự trợ giúp vì nếu cố gắng dùng tay kia để đẩy gập vào sẽ rất đau.
Ngón tay cứng, đau
Ngón tay “nhấp chuột” liên tụcDo ngón tay bị kẹt nên sẽ ở tư thế cong, không thể duỗi thẳng được giống như tư thế ngón tay ấn vào chuột. Việc hoạt động quá lâu ở một động tác gây ra tình trạng run ngón tay tạo thành tình trạng như ngón tay “nhấp chuột” liên tục.
Ngón tay giống như nhấp chuột
Giảm khả năng chuyển độngGân bị kẹt ở bao gân, ngón tay không thể di chuyển như bình thường, không thể gập tối đa cũng như không thể duỗi tối đa nên giảm mức độ chuyển động của các ngón tay. Nếu cố tình chuyển động có thể gây đau.
Giảm khả năng chuyển động
Sưng, đau, tê cứng ngón tayDo tình trạng viêm ở các gốc ngón tay nên sẽ gây nên tình trạng sưng và viêm ở các gốc ngón tay. Tình trạng kẹt gân ở bao gân sẽ làm ngón tay không di chuyển được, gây trạng thái tê cứng các ngón tay.
Sưng tê cứng ngón tay
Do là vi chấn thương nên các tổn thương gây ra hình thành ngón tay cò súng không thể phát hiện bằng các xét nghiệm cận lâm sàng hay dùng với xương khớp như X-quang, Cắt lớp vi tính (CT),… Để phát hiện được bệnh đơn thuần chỉ dựa vào các triệu chứng và thăm khám lâm sàng của bác sĩ.
Bác sĩ dựa vào lâm sàng để chẩn đoán bệnh
Các dấu hiệu bạn cần gặp bác sĩNếu bạn đang làm những công việc phải sử dụng nhiều các động tác ở ngón tay như nha sĩ, đánh máy, thợ may,… hoặc đột nhiên có những triệu chứng sau, bạn nên đến các cơ sở chuyên khoa để được thăm khám và điều trị:
Advertisement
Cứng khớp vào buổi sáng, giảm đi về chiều hoặc khi hoạt động.
Có tiếng khi di chuyển ngón tay.
Cảm giác bật khi di chuyển ngón tay.
Sưng, nóng, đỏ vùng gốc ngón tay.
Phải nhờ người khác giúp đỡ để duỗi thẳng ngón tay.
Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Nơi khám chữa bệnh ngón tay cò súng uy tínNếu có bất kỳ các triệu chứng nào kể trên cần đến các chuyên khoa uy tín về cơ xương khớp hoặc phẫu thuật tạo hình để được thăm khám và điều trị.
Tại Thành phố Hồ Chí Minh: Bệnh viện Đại học Y dược chúng tôi Bệnh viện Nhân dân 115, Bệnh viện Nguyễn Tri Phương,…
Tại Hà Nội: Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Việt Đức, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội,…
Khám chữa bệnh uy tín
Điều trị bảo tồnLựa chọn các phương pháp điều trị phụ thuộc vào tình trạng bệnh mà bác sĩ chẩn đoán.
Nghỉ ngơi: không tiếp xúc với các hoạt động sử dụng ngón tay nhiều hoặc các hoạt động sử dụng máy rung để ngăn gây ra những chấn thương nhỏ lên ngón tay. Trường hợp, không thể giảm khối lượng công việc bạn nên sử dụng đệm tay để bảo vệ bàn tay.
Đeo nẹp ngón tay: đeo nẹp ngón tay để giữ cho ngón tay đứng yên, giúp cho gân nghỉ ngơi.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): như paracetamol, ibuprofen,… để giảm các triệu chứng đau.
Tập vật lý trị liệu: tập những bài tập vật lý trị liệu để cải thiện sức khoẻ của ngón tay giảm tình trạng cứng khớp và cải thiện phạm vi chuyển động.
Tiêm corticoid: tiêm corticoid vào vỏ gân có thể giảm các triệu chứng do ngón tay cò súng gây ra. Đây là thao tác chỉ có bác sĩ được thực hiện.
Tiêm corticoid vào gân
Phẫu thuậtNếu các phương pháp điều trị trên không thành công, có thể phải dùng phẫu thuật để điều trị tình trạng ngón tay cò súng.
Mổ mở: rạch đường nhỏ gốc ngón tay và mổ quanh bao gân, cắt phần gân bị hẹp. Nhược điểm của phương pháp này là phải rạch da và khâu da. Ưu điểm: có thể nhìn thấy các thành phần ở ngón tay, sẽ không tác động nhầm vào thần kinh.
Mổ kín (không cần rạch da): đâm kim khu vực quanh gân, di chuyển kim quanh gân để gân có thể hoạt động dễ dàng. Ưu điểm của phương pháp này là không cần rạch da. Nhược điểm: không thể nhìn thấy các thành phần, có thể phải sử dụng siêu âm.
Thời gian phục hồi sau phẫu thuật là 6 tuần và tay phải đeo nẹp trong 6 tuần.
Phẫu thuật không rạch da
Tập các bài tập giúp tay linh hoạt hơn.
Tránh tiếp xúc và làm việc trong thời gian dài với các công việc sử dụng ngón tay nhiều, cần phải kết hợp nghỉ ngơi và hoạt động.
Sử dụng găng tay để bảo vệ tốt cho tay.
Các bài tập giúp tay linh hoạt hơn
XEM THÊM:
5 cách chữa viêm khớp ngón tay chuẩn khoa học bạn nên biết
Hội chứng De Quervain là gì? Nguyên nhân, Điều trị và Cách phòng ngừa
Viêm màng hoạt dịch là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị
Nguồn: Orthoinfo, Nhs, Mayo Clinic, Webmd.
Tinh Thể Canxi Oxalat: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Điều Trị Và Cách Phòng Ngừa
.
Nguyên nhân gây sỏi thận ở người là do cơ thể tích tụ canxi oxalat. Sỏi thận gây ra nhiều đau đớn cho cơ thể. Chúng cũng có thể gây ra các biến chứng như nhiễm trùng đường tiết niệu. Nhưng chúng thường có thể ngăn ngừa được bằng một vài thay đổi trong chế độ ăn uống.
Canxi oxalat là muối canxi của axit oxalic
Canxi oxalat là muối canxi của axit oxalic, lượng dư này trong nước tiểu có thể dẫn đến hình thành sỏi oxalat (sỏi thận).
Muối canxi của axit oxalic, xuất hiện trong nước tiểu dưới dạng tinh thể và trong một số thể tích nhất định. Các tinh thể canxi oxalat là nguyên nhân phổ biến nhất của sỏi thận – các khối cứng của khoáng chất và các chất khác hình thành trong thận. Các tinh thể này được tạo ra từ oxalat – kết hợp với canxi. Có quá nhiều oxalat hoặc quá ít nước tiểu có thể khiến oxalat kết tinh và kết tụ lại với nhau thành sỏi.
Oxalat có từ thực phẩm sau khi bị phân hủy thành axit oxalic nó kết hợp với canxi để tạo tinh thể canxi oxalat
Oxalate có từ nhiều loại thực phẩm trong chế độ ăn uống hàng ngày của chúng ta. Các nguồn chính của oxalate rất đa dạng như là các loại rau xanh, cây đại hoàng, cám lúa mì, quả hạnh, củ cải, socola, đậu bắp, khoai tây chiên, khoai tây nướng, các loại hạt, các sản phẩm từ đậu nành, trà, dâu tây, quả mâm xôi,…
Khi bạn ăn những thực phẩm chứa oxalat, đường tiêu hóa của bạn sẽ phá vỡ chúng và hấp thụ các chất dinh dưỡng. Các chất thải còn sót lại sau đó sẽ đi đến thận và loại bỏ chúng vào nước tiểu của bạn. Chất thải từ oxalat bị phân hủy được gọi là axit oxalic. Nó có thể kết hợp với canxi để tạo thành các tinh thể canxi oxalat trong nước tiểu.
Nguyên nhân gây ra tinh thể oxalat bao gồm ăn nhiều oxalat, protein, muối, uống không đủ nước
Nước tiểu có chứa các chất hóa học thường ngăn oxalat kết dính với nhau và tạo thành các tinh thể. Tuy nhiên, nếu bạn có quá ít nước tiểu hoặc quá nhiều oxalat, nó có thể kết tinh và hình thành sỏi. Lý do cho điều này bao gồm:
– Không uống đủ nước (bị mất nước).
– Ăn một chế độ ăn quá nhiều oxalat, protein hoặc muối.
Trong những trường hợp khác, một căn bệnh tiềm ẩn khiến các tinh thể hình thành sỏi. Bạn có nhiều khả năng bị sỏi canxi oxalat nếu bạn có:
– Cường cận giáp, hoặc quá nhiều hormone tuyến cận giáp
– Bệnh viêm ruột (IBD), chẳng hạn như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn
– Bệnh răng miệng, một chứng rối loạn di truyền làm tổn thương thận
– Phẫu thuật cắt dạ dày để giảm cân
– Bệnh tiểu đường
– Béo phì
Khi có tinh thể canxi oxalat trong nước tiểu có nhiều triệu chứng như gây cảm giác đau
Sỏi thận có thể không gây ra các triệu chứng cho đến khi chúng bắt đầu di chuyển qua đường tiết niệu của bạn. Khi sỏi di chuyển, cơn đau có thể dữ dội.
Các triệu chứng chính của tinh thể canxi oxalat trong nước tiểu là:
– Đau ở bên hông và lưng của bạn có thể dữ dội, và có thể thành từng đợt
– Đau khi bạn đi tiểu
– Máu trong nước tiểu của bạn, có thể trông có màu đỏ, hồng hoặc nâu
– Nước tiểu đục
– Nước tiểu có mùi hôi
– Nhu cầu đi tiểu khẩn cấp và liên tục
– Buồn nôn và ói mửa
– Sốt và ớn lạnh nếu bạn bị nhiễm trùng
Điều trị sỏi thận bằng nhiều phương pháp như tán sỏi, nội soi niệu quản, dùng thuốc,…
Những viên sỏi nhỏ có thể tự biến mất mà không cần điều trị trong khoảng bốn đến sáu tuần. Bạn có thể giúp đào thải sỏi ra ngoài bằng cách uống thêm nước.
Bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc chẹn alpha như doxazosin hoặc tamsulosin. Những loại thuốc này làm giãn niệu quản của bạn để giúp sỏi đi ra khỏi thận của bạn nhanh chóng hơn.
Thuốc giảm đau như ibuprofen và acetaminophen có thể giúp bạn giảm bớt khó chịu cho đến khi hết sỏi. Tuy nhiên, nếu bạn đang mang thai, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn trước khi dùng thuốc chống viêm không steroid (ibuprofen, naproxen, aspirin và celexcoxib).
Nếu viên sỏi rất lớn hoặc nó không tự trôi qua được, bạn có thể cần một trong những quy trình sau để loại bỏ nó:
– Tán sỏi bằng sóng xung kích ngoài cơ thể (ESWL): ESWL truyền sóng âm thanh từ bên ngoài cơ thể bạn để phá vỡ viên đá thành những mảnh nhỏ. Trong vòng vài tuần sau ESWL, bạn có thể thấy các mảnh sỏi trong nước tiểu ra ngoài.
– Nội soi niệu quản: Trong quy trình này, bác sĩ sẽ đưa một ống soi mỏng có camera ở đầu qua bàng quang và vào thận của bạn. Sau đó, sỏi được lấy ra hoặc được đập vỡ trước bằng tia laser hoặc các công cụ khác rồi mới lấy ra. Bác sĩ phẫu thuật có thể đặt một ống nhựa mỏng gọi là stent vào niệu quản để giữ nó mở ra và cho phép nước tiểu thoát ra trong khi bạn lành.
– Cắt thận qua da: Quy trình này xảy ra khi bạn đang ngủ và không gây đau khi gây mê toàn thân. Bác sĩ phẫu thuật sẽ rạch một đường nhỏ ở lưng và lấy sỏi ra bằng các dụng cụ nhỏ.
Ngăn ngừa hình thành canxi oxalat để tránh sỏi thận
Bạn có thể ngăn canxi oxalat hình thành tinh thể trong nước tiểu và tránh sỏi thận bằng cách làm theo những lời khuyên sau:
– Uống thêm nước: Bác sĩ khuyên những người đã bị sỏi thận nên uống 2,5 lít nước mỗi ngày. Hãy hỏi bác sĩ của bạn bao nhiêu nước phù hợp với bạn.
– Hạn chế muối trong chế độ ăn uống của bạn. Chế độ ăn nhiều natri có thể làm tăng lượng canxi trong nước tiểu của bạn, điều này có thể giúp hình thành sỏi.
Advertisement
– Theo dõi lượng protein của bạn. Protein cần thiết cho một chế độ ăn uống lành mạnh, nhưng đừng lạm dụng nó. Quá nhiều chất dinh dưỡng này có thể hình thành sỏi. Cung cấp protein ít hơn 30% tổng lượng calo hàng ngày của bạn.
– Sử dụng lượng canxi phù hợp trong chế độ ăn uống, cung cấp quá ít canxi trong chế độ ăn uống có thể làm tăng nồng độ oxalat. Để ngăn ngừa điều này, hãy đảm bảo rằng bạn đang nhận đủ lượng canxi hàng ngày phù hợp với lứa tuổi của mình.
– Cắt giảm các loại thực phẩm có nhiều oxalat, như đại hoàng, cám, đậu nành, củ cải đường và các loại hạt. Khi bạn ăn thực phẩm giàu oxalat, hãy cho chúng cùng với thứ gì đó có chứa canxi, chẳng hạn như một ly sữa. Bằng cách này, oxalat sẽ liên kết với canxi trước khi đến thận của bạn, vì vậy nó sẽ không kết tinh trong nước tiểu của bạn.
Nguồn: Healthline
Cập nhật thông tin chi tiết về Nứt Hậu Môn: Nguyên Nhân, Chuẩn Đoán Và Điều Trị trên website Wudz.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!